Đọc nhanh: 破处 (phá xứ). Ý nghĩa là: phá vỡ màng trinh, mất trinh.
破处 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. phá vỡ màng trinh
to break the hymen
✪ 2. mất trinh
to lose virginity
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 破处
- 不久 就 会 处理 你 的 请款
- Yêu cầu thanh toán của bạn sẽ sớm được xử lý.
- 一曝十寒 的 运动 不会 有 多 大 好处
- Tập thể dục buổi đực buổi cái thì sẽ chả có tác dụng gì.
- 不当之处 , 请予 指正
- có gì không phải, xin cứ chỉ bảo
- 三桩 盗窃案 还 没破
- Ba vụ trộm cắp vẫn chưa phá được.
- 不同 的 工具 有 不同 的 用处
- Công cụ khác nhau thì công dụng khác nhau.
- 不周 之 处 , 尚望 涵容
- có chỗ nào không chu đáo, mong lượng thứ cho.
- 龌龊 破烂 的 衣衫
- quần áo bẩn thỉu rách rưới.
- 不 可能 跟 他 和睦相处
- Không thể nào chung sống hòa thuận với hắn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
处›
破›