Đọc nhanh: 破亡 (phá vong). Ý nghĩa là: chinh phục, chết dần.
破亡 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. chinh phục
conquered
✪ 2. chết dần
to die out
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 破亡
- 不破不立
- nếu không phá đi thì sẽ không xây được
- 不要 破坏 现场
- Đừng phá hủy hiện trường.
- 家破人亡
- Tan cửa nát nhà.
- 国破家亡 他 只有 流亡国外
- Nước mất nhà tan , anh ta chỉ có thể sống lưu vong
- 三桩 盗窃案 还 没破
- Ba vụ trộm cắp vẫn chưa phá được.
- 不要 破坏 了 彼此 的 联系
- Đừng cắt đứt sự liên hệ với nhau.
- 龌龊 破烂 的 衣衫
- quần áo bẩn thỉu rách rưới.
- 严防 敌人 破坏
- đề phòng nghiêm ngặt quân địch phá hoại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亡›
破›