Đọc nhanh: 破关 (phá quan). Ý nghĩa là: để đánh bại (một trò chơi điện tử), để giải quyết hoặc vượt qua (một vấn đề khó khăn).
破关 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. để đánh bại (một trò chơi điện tử)
to beat (a video game)
✪ 2. để giải quyết hoặc vượt qua (một vấn đề khó khăn)
to solve or overcome (a difficult problem)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 破关
- 他 破案 找到 关键 线索
- Anh ấy phá án tìm được manh mối quan trọng.
- 识破 机关
- biết rõ cơ mưu.
- 突破难关
- đột phá vào chỗ khó.
- 争吵 导致 关系 破裂
- Tranh cãi đã làm rạn nứt mối quan hệ.
- 背叛 使 他们 的 关系 破裂
- Sự phản bội đã làm rạn nứt mối quan hệ của họ.
- 关系 破裂 后 , 他们 再也 没 联系
- Sau khi mối quan hệ đổ vỡ, họ không còn liên lạc.
- 公司 否认 了 关于 破产 的 传言
- Công ty đã phủ nhận tin đồn về việc phá sản.
- 他们 突破 了 技术 难关
- Họ đã vượt qua khó khăn kỹ thuật.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
关›
破›