Đọc nhanh: 破事 (phá sự). Ý nghĩa là: điều khó chịu, chuyện vặt vãnh, vấn đề tầm thường.
破事 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. điều khó chịu
annoying thing
✪ 2. chuyện vặt vãnh
trifle
✪ 3. vấn đề tầm thường
trivial matter
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 破事
- 一个 打扮 成 拿破仑 的 疯子
- Vì vậy, một người điên trong trang phục Napoléon
- 此事 露出 了 破绽
- Chuyện này lộ ra sơ hở.
- 一人 做事 一人当
- Một người làm công việc và một người chịu trách nhiệm.
- 事情 不必 点破 , 大家 心照不宣 算了
- không cần phải vạch trần sự việc, mọi người đều hiểu ngầm bất tất phải nói.
- 一件 小 事情 , 用不着 这么 渲染
- việc cỏn con, không cần phải thổi phồng như vậy.
- 巨浪 将 那 艘 失事 的 船只 冲击 得 支离破碎
- Cơn sóng khổng lồ đã đánh vỡ và làm tan nát chiếc thuyền bị tai nạn đó.
- 这种 意料之外 的 的 事会令 他 打破常规
- Điều bất ngờ có thể khiến anh ta phá vỡ giao thức.
- 意外 的 事件 打破 了 平静
- Sự kiện bất ngờ phá vỡ đi sự yên tĩnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
事›
破›