砚耕 yàn gēng
volume volume

Từ hán việt: 【nghiễn canh】

Đọc nhanh: 砚耕 (nghiễn canh). Ý nghĩa là: sống bằng cách viết.

Ý Nghĩa của "砚耕" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

砚耕 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. sống bằng cách viết

to live by writing

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 砚耕

  • volume volume

    - 每天 měitiān dōu 耕地 gēngdì

    - Cô ấy đi cày bừa mỗi ngày.

  • volume volume

    - 夜色 yèsè 如浓稠 rúnóngchóu de 墨砚 mòyàn 深沉 shēnchén 得化 déhuà 不开 bùkāi

    - Màn đêm giống như một lớp đá mực dày, quá sâu để có thể hòa tan

  • volume volume

    - 开春 kāichūn le 农民 nóngmín dōu máng zhe 耕种 gēngzhòng 土地 tǔdì

    - vào mùa xuân, nông dân bận rộn cày cấy trồng trọt.

  • volume volume

    - 古代 gǔdài 农民 nóngmín yòng 叉子 chāzǐ 耕种 gēngzhòng 庄稼 zhuāngjia

    - Nông dân thời cổ đại sử dụng cái cào để trồng trọt.

  • volume volume

    - gēng zài 科研 kēyán 领域 lǐngyù

    - Cô ấy làm trong lĩnh vực nghiên cứu khoa học.

  • volume volume

    - 那片 nàpiàn 田沃肥 tiánwòféi 宜耕 yígēng

    - Cánh đồng đó màu mỡ thích hợp cày cấy.

  • volume volume

    - gēng zài 艺术 yìshù 花园 huāyuán

    - Cô ấy làm trong lĩnh vực nghệ thuật.

  • volume volume

    - 耕种 gēngzhòng 200 英亩 yīngmǔ 土地 tǔdì

    - Cô ấy trồng trọt trên 200 mẫu đất.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+4 nét)
    • Pinyin: Yàn
    • Âm hán việt: Nghiễn
    • Nét bút:一ノ丨フ一丨フノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRBHU (一口月竹山)
    • Bảng mã:U+781A
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Lỗi 耒 (+4 nét)
    • Pinyin: Gēng
    • Âm hán việt: Canh
    • Nét bút:一一一丨ノ丶一一ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QDTT (手木廿廿)
    • Bảng mã:U+8015
    • Tần suất sử dụng:Cao