部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Thạch (石) Kiến (见)
Các biến thể (Dị thể) của 砚
䂩
硯
砚 là gì? 砚 (Nghiễn). Bộ Thạch 石 (+4 nét). Tổng 9 nét but (一ノ丨フ一丨フノフ). Ý nghĩa là: 1. cái bát. Từ ghép với 砚 : 筆硯 Bút nghiên. Chi tiết hơn...
- 筆硯 Bút nghiên.