Đọc nhanh: 砭灸 (biêm cứu). Ý nghĩa là: xem 砭灸 術 | 砭灸 术.
砭灸 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xem 砭灸 術 | 砭灸 术
see 砭灸術|砭灸术 [biān jiǔ shù]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 砭灸
- 痛砭 时弊
- đả kích các tệ nạn xã hội
- 专业人士 做 艾灸
- Chuyên gia thực hiện châm cứu.
- 艾灸 能 缓解 疼痛
- Châm cứu có thể làm giảm đau.
- 她 去 中医 馆 做 艾灸
- Cô ấy đi đén phòng khám đông y để làm châm cứu.
- 素谙 针灸 之术
- vốn thạo nghề châm cứu
- 冷风 砭骨
- gió lạnh buốt xương
- 我怕 针 , 不敢 针灸
- Tôi sợ kim, không dám châm cứu.
- 中医 使用 针灸 治疗
- Thầy thuốc Đông y sử dụng châm cứu để điều trị.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
灸›
砭›