砭灸 biān jiǔ
volume volume

Từ hán việt: 【biêm cứu】

Đọc nhanh: 砭灸 (biêm cứu). Ý nghĩa là: xem 砭灸 | 砭灸 .

Ý Nghĩa của "砭灸" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

砭灸 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. xem 砭灸 術 | 砭灸 术

see 砭灸術|砭灸术 [biān jiǔ shù]

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 砭灸

  • volume volume

    - 痛砭 tòngbiān 时弊 shíbì

    - đả kích các tệ nạn xã hội

  • volume volume

    - 专业人士 zhuānyèrénshì zuò 艾灸 àijiǔ

    - Chuyên gia thực hiện châm cứu.

  • volume volume

    - 艾灸 àijiǔ néng 缓解 huǎnjiě 疼痛 téngtòng

    - Châm cứu có thể làm giảm đau.

  • volume volume

    - 中医 zhōngyī guǎn zuò 艾灸 àijiǔ

    - Cô ấy đi đén phòng khám đông y để làm châm cứu.

  • volume volume

    - 素谙 sùān 针灸 zhēnjiǔ 之术 zhīshù

    - vốn thạo nghề châm cứu

  • volume volume

    - 冷风 lěngfēng 砭骨 biāngǔ

    - gió lạnh buốt xương

  • volume volume

    - 我怕 wǒpà zhēn 不敢 bùgǎn 针灸 zhēnjiǔ

    - Tôi sợ kim, không dám châm cứu.

  • volume volume

    - 中医 zhōngyī 使用 shǐyòng 针灸 zhēnjiǔ 治疗 zhìliáo

    - Thầy thuốc Đông y sử dụng châm cứu để điều trị.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+3 nét)
    • Pinyin: Jiǔ
    • Âm hán việt: Cứu
    • Nét bút:ノフ丶丶ノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:NOF (弓人火)
    • Bảng mã:U+7078
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+4 nét)
    • Pinyin: Biān
    • Âm hán việt: Biêm
    • Nét bút:一ノ丨フ一ノ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRHIO (一口竹戈人)
    • Bảng mã:U+782D
    • Tần suất sử dụng:Thấp