Đọc nhanh: 砚滴 (nghiễn tích). Ý nghĩa là: cốc nhỏ để thêm nước vào đá mực.
砚滴 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cốc nhỏ để thêm nước vào đá mực
small cup for adding water to an ink stone
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 砚滴
- 孩子 不停 地 抽打 着 陀螺 , 只见 陀螺 在 地上 滴溜溜 地 转动
- đứa bé không ngừng quay con quay, chỉ thấy con quay xoay tít.
- 屋里 异常 寂静 , 只有 钟摆 滴答 滴答 地响 着
- mọi vật đều yên tĩnh lạ thường, chỉ có tiếng đồng hồ tích tắc.
- 她 能言善辩 , 说出 的话 滴水不漏
- cô ấy nói rất hợp lý, lời nói trôi chảy.
- 娇滴滴 的 声音
- giọng nói nũng nịu.
- 它 在 滴水
- Nó đang nhỏ giọt nước.
- 她 看着 雨滴 落下
- Cô nhìn những hạt mưa rơi.
- 地上 有 几滴 油点
- Trên đất có vài giọt dầu.
- 颜玉 几天 滴水 不进 , 不 与 任何人 说话
- Diêm Vũ mấy ngày nay bệnh nặng, không nói chuyện với ai.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
滴›
砚›