Đọc nhanh: 滴滴涕 (tích tích thế). Ý nghĩa là: thuốc DDT; thuốc trừ sâu. Ví dụ : - 这东西叫做滴滴涕。 Thứ này tên là DDT.
滴滴涕 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thuốc DDT; thuốc trừ sâu
杀虫剂,成分是二氯二苯三氯乙烷,白色晶体杀虫效力大,效用特久通常用的有粉剂、乳剂和油溶剂 (英DDT,是dichloro-diphenyl-trichloro-ethane'二氯二苯三氯乙烷'的缩写)
- 这 东西 叫做 滴滴涕
- Thứ này tên là DDT.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 滴滴涕
- 古人云 , 滴水穿石
- Người xưa nói, nước chảy đá mòn.
- 垂涎欲滴
- thèm nhỏ dãi.
- 这 东西 叫做 滴滴涕
- Thứ này tên là DDT.
- 伤口 上 有 一滴 血
- Có một giọt máu trên vết thương.
- 友谊 如 蜜糖 , 我们 一同 品尝 , 甜蜜 一 滴滴 渗入 心田
- Tình bạn giống như mật ong, hãy cùng nhau nếm thử sự ngọt ngào từng giọt thấm vào trái tim.
- 她 看着 雨滴 落下
- Cô nhìn những hạt mưa rơi.
- 地上 有 几滴 油点
- Trên đất có vài giọt dầu.
- 她 收集 了 点滴 的 信息
- Cô ấy thu thập thông tin nhỏ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
涕›
滴›