Đọc nhanh: 砖瓦厂 (chuyên ngoã xưởng). Ý nghĩa là: lò ngói.
砖瓦厂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lò ngói
制作或烧制砖瓦的窑或场地
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 砖瓦厂
- 一砖一瓦 皆 是 史
- Mỗi viên gạch đều là lịch sử.
- 工人 们 正在 搬运 砖瓦
- Công nhân đang vận chuyển gạch ngói.
- 我 去 瓦片 材料厂
- Tôi sẽ đi đến sân gạch
- 建筑工地 上 堆满 了 砖瓦
- Công trường xây dựng chất đầy gạch ngói.
- 院子 里 杂乱 地堆 着 木料 、 砖瓦
- trong sân có một đóng gạch ngói, cây gỗ lộn xộn.
- 他们 在 工厂 里 烧砖
- Họ đang nung gạch trong nhà máy.
- 我们 要 为 国家 的 经济 建设 添砖加瓦
- chúng ta nên góp một phần công sức xây dựng nền kinh tế đất nước.
- 为了 扩大 生产 , 这家 工厂 购置 了 一批 新 设备
- để mở rộng sản xuất, nhà máy này đặt mua thêm thiết bị mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
厂›
瓦›
砖›