Đọc nhanh: 砖窑 (chuyên diêu). Ý nghĩa là: lò gạch.
砖窑 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lò gạch
烧砖的窑
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 砖窑
- 墙上 有 一块 砖头 突出
- Trên tường có một viên gạch lồi ra.
- 在 窑 里 烧制 陶器
- Nung chế tạo đồ gốm trong lò.
- 马上 铺 新 的 地砖
- Ngay lập tức lát gạch nền mới.
- 只要 瓷砖 下面 的 基板 没烂 就 好
- Miễn là lớp nền bên dưới gạch không bị mục.
- 砖窑
- lò gạch
- 他 用 砖块 镇住 了 纸堆
- Anh ấy đã đè đống giấy xuống bằng gạch.
- 右手 边儿 还 差 两层 砖 , 先 找平 了 再 一起 往上 砌
- bên tay phải còn thiếu hai hàng gạch, hãy xây cho bằng đi, sau đó sẽ xây cao lên.
- 天 麻麻黑 了 , 村头 一带 灰色 的 砖墙 逐渐 模糊起来
- trời vừa tối, bức tường xám ở ngoài đầu thôn cũng mờ dần.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
砖›
窑›