zhuān
volume volume

Từ hán việt: 【】

Đọc nhanh: Ý nghĩa là: mề; bao tử. Ví dụ : - 鸡膞 mề gà

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mề; bao tử

鸟类的胃;胗

Ví dụ:
  • volume volume

    - 鸡膞 jīzhuān

    - mề gà

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ