Đọc nhanh: 研磨打光机 (nghiên ma đả quang cơ). Ý nghĩa là: máy mài đánh bóng.
研磨打光机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy mài đánh bóng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 研磨打光机
- 他们 在 打磨 玻璃杯
- Họ đang đánh bóng cốc thủy tinh.
- 坐 时光 机
- Với một cỗ máy thời gian.
- 他 把 石头 磨光 了
- Anh ta đem viên đá mài nhẵn rồi.
- 他 说 他 受过 折磨 拷打 从 他 身上 的 伤疤 看来 倒 也 可信
- Anh ta nói rằng anh ta đã bị tra tấn và tra tấn, và từ những vết sẹo trên cơ thể anh ta có thể tin được điều đó.
- 今天 刷卡机 坏 了 , 打 水 不要 钱
- Hôm nay máy cà thẻ hỏng rồi, lấy nước không cần trả tiền
- 他 问 我 身上 是否 带 着 打火机
- Anh ấy hỏi tôi liệu tôi có mang bật lửa trên người không.
- 人们 都 用 异样 的 眼光 打量 他
- mọi người đều nhìn anh ấy bằng con mắt kỳ lạ.
- 我 那趟 班机 误点 了 我 只好 看书 消磨 时间 打发 了 两 小时
- Chuyến bay của tôi đã bị trễ, vì vậy tôi đã phải đọc sách để giết thời gian (trong hai giờ).
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
光›
打›
机›
研›
磨›