Đọc nhanh: 砂边机 (sa biên cơ). Ý nghĩa là: máy chà nhám cạnh.
砂边机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy chà nhám cạnh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 砂边机
- 海边 都 是 砂粒
- Bờ biển đầy cát nhỏ.
- 一盘 机器
- Một cỗ máy.
- 看 那边 的 自动 点唱机
- Nhìn vào máy hát tự động trong giây lát.
- 他 在 路边 卖 手机 膜
- Anh ấy bán miếng dán màn hình điện thoại bên đường.
- 一 猛劲儿 就 超过 了 前边 的 人
- Dồn sức một cái là vượt qua người phía trước.
- 他 一边 同 我 谈话 , 一边 鼓捣 收音机
- anh ấy vừa trò chuyện với tôi, vừa mân mê chiếc ra-đi-ô.
- 一 中队 战机 脱离 编队 攻击 敌 轰炸机 群
- Một tiểu đội máy bay chiến đấu tách khỏi đội hình tấn công đội máy bay ném bom địch.
- 我 爸爸 身边 总是 带 手机
- Bố lúc nào cũng mang điện thoại bên mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
机›
砂›
边›