Đọc nhanh: 碧涧 (bích giản). Ý nghĩa là: khe suối biếc; khe nước biếc.
碧涧 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khe suối biếc; khe nước biếc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 碧涧
- 碧绿 的 田野
- ruộng đồng xanh ngát
- 碧绿 的 荷叶
- lá sen xanh biếc
- 碧波万顷
- muôn trùng sóng biếc.
- 碧油油 的 麦苗
- mạ xanh rờn
- 泉水 从 山涧 里 流泻 出来
- nước suối từ trong khe núi chảy suống .
- 碧蓝 的 海洋
- biển xanh
- 碧草 覆盖 了 整个 山坡
- Cỏ xanh phủ kín cả sườn đồi.
- 雪碧 是 我 最 喜欢 的 饮料
- Sprite là thức uống yêu thích của tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
涧›
碧›