Đọc nhanh: 砂质黄粘土 (sa chất hoàng niêm thổ). Ý nghĩa là: đất sét pha cát.
砂质黄粘土 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đất sét pha cát
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 砂质黄粘土
- 我 需要 这些 刀 的 粘土 印痕 来作 比 对
- Tôi sẽ cần một ấn tượng đất sét để kiểm tra so sánh.
- 土质 肥沃
- đất đai phì nhiêu
- 黄土岗 儿
- hoàng thổ cương; đồi đất vàng
- 植物 从 泥土 中 吸收 矿物质 和 其他 养料
- Cây cối hấp thụ khoáng chất và chất dinh dưỡng khác từ đất.
- 土质 干燥 疏松
- đất khô xốp.
- 矿石 碾磨 实验 通过 碾磨 来 鉴定 矿石 的 矿砂 品质 或 含量 的 测试
- Thử nghiệm mài mòn quặng được thực hiện để đánh giá chất lượng hoặc hàm lượng cát quặng của quặng.
- 矿渣 诸如 砂砾 或 矿渣 等 物质 , 可 从中 提取 金属
- Các chất như cát hoặc tro bay từ quá trình khai thác khoáng sản có thể được trích xuất kim loại từ chúng.
- 把 黄土 、 石灰 、 砂土 搀和 起来 铺 在 小 路上
- trộn đều đất đỏ, xi-măng, cát với nhau rải lên con đường nhỏ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
土›
砂›
粘›
质›
黄›