Đọc nhanh: 码头桥 (mã đầu kiều). Ý nghĩa là: sàn bến.
码头桥 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sàn bến
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 码头桥
- 新 码头 建成 了
- Bến đò mới đã được xây dựng.
- 他 手头 有 把 号码 锁 的 原型 , 想要 你 去 校验
- Anh ta có trong tay một mẫu khóa mật mã và muốn bạn kiểm tra nó.
- 把 这些 砖头 码齐 了
- Xếp gọn đống gạch này rồi.
- 攻下 敌人 的 桥头堡
- hạ được lô cốt đầu cầu của địch.
- 一艘 万吨 货轮 停靠在 码头
- một chiếc tàu vận chuyển mười nghìn tấn hàng đang cập bến.
- 他 在 这个 码头 城市 工作
- Anh ấy làm việc ở thành phố thương mại này.
- 码头 上 有 很多 货物
- Trên bến đò có nhiều hàng hóa.
- 客运码头 每天 很 热闹
- Bến sông vận tải hành khách rất nhộn nhịp mỗi ngày.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
头›
桥›
码›