Đọc nhanh: 矿警 (khoáng cảnh). Ý nghĩa là: cảnh sát bảo vệ mỏ.
矿警 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cảnh sát bảo vệ mỏ
维护矿区治安的警察
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 矿警
- 他 为 火奴鲁鲁 警局 处理 内部事务
- Ông điều hành Nội vụ cho HPD.
- 鸣锣 示警
- gõ chiêng báo hiệu.
- 他 使用 伪钞 被 警察 发现 了
- Anh ta bị cảnh sát bắt vì sử dụng tiền giả.
- 他们 正在 勘探 矿藏
- Họ đang thăm dò khoáng sản.
- 人群 听到 警报声 一哄而散
- Đám đông nghe thấy tiếng còi báo động rồi đồng loạt tản đi.
- 他 不安 的 神色 引发 了 谣传 说 他 与 警方 发生 了 某些 纠葛
- Tình trạng bất an của anh ấy đã khiến cho tin đồn lan truyền rằng anh ấy đã có mâu thuẫn với cảnh sát.
- 他 不让 警察 搜 他 的 衣服
- Anh ấy không để cho cảnh sát lục soát quần áo.
- 他们 用 机器 破碎 矿石
- Họ sử dụng máy móc để nghiền quặng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
矿›
警›