Đọc nhanh: 砂积矿床 (sa tí khoáng sàng). Ý nghĩa là: sa khoáng (trầm tích phù sa chứa các kim loại có giá trị).
砂积矿床 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sa khoáng (trầm tích phù sa chứa các kim loại có giá trị)
placer (alluvial deposit containing valuable metals)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 砂积矿床
- 那 是 矿砂 呀
- Đó là cát khoáng.
- 不 应该 打击 群众 的 积极性
- Không nên đả kích tính tích cực của quần chúng.
- 矿坑 小 矿体 或 矿石 的 堆积
- Sự tích tụ của mỏ khoáng nhỏ hoặc đống khoáng đá.
- 这是 优质 的 矿砂
- Đây là cát khoáng chất lượng cao.
- 矿石 碾磨 实验 通过 碾磨 来 鉴定 矿石 的 矿砂 品质 或 含量 的 测试
- Thử nghiệm mài mòn quặng được thực hiện để đánh giá chất lượng hoặc hàm lượng cát quặng của quặng.
- 矿渣 诸如 砂砾 或 矿渣 等 物质 , 可 从中 提取 金属
- Các chất như cát hoặc tro bay từ quá trình khai thác khoáng sản có thể được trích xuất kim loại từ chúng.
- 常青 台村 建在 一个 巨大 的 页岩 矿床 之上
- Evergreen Terrace được xây dựng trên đỉnh một mỏ đá phiến khổng lồ.
- 中国 广大 的 革命 知识分子 都 觉悟 到 有 积极 改造思想 的 必要
- những phần tử tri thức Cách Mạng của đất nước Trung Quốc rộng lớn đều giác ngộ được phải có sự cải tạo tư tưởng một cách tích cực.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
床›
矿›
砂›
积›