kuàng
volume volume

Từ hán việt: 【khoáng.quáng】

Đọc nhanh: (khoáng.quáng). Ý nghĩa là: hầm mỏ, quặng, mỏ. Ví dụ : - 他不在矿上。 Anh ấy không ở hầm mỏ.. - 今天他去下矿。 Hôm nay anh ấy đi xuống hầm mỏ.. - 那个矿坑很深。 Cái hầm mỏ đó rất sâu.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6 HSK 7-9

khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. hầm mỏ

开采矿物的场所

Ví dụ:
  • volume volume

    - zài 矿上 kuàngshàng

    - Anh ấy không ở hầm mỏ.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 下矿 xiàkuàng

    - Hôm nay anh ấy đi xuống hầm mỏ.

  • volume volume

    - 那个 nàgè 矿坑 kuàngkēng 很深 hěnshēn

    - Cái hầm mỏ đó rất sâu.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 2. quặng

指矿石

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这些 zhèxiē 矿石 kuàngshí 质量 zhìliàng hěn hǎo

    - Chỗ quặng đá này chất lượng rất tốt.

  • volume volume

    - 正在 zhèngzài 研究 yánjiū 矿石 kuàngshí 成分 chéngfèn

    - Anh ấy đang nghiên cứu thành phần của quặng.

✪ 3. mỏ

蕴藏在地层中可供开采利用的物质

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这里 zhèlǐ yǒu 铁矿 tiěkuàng

    - Ở đây có mỏ sắt.

  • volume volume

    - 山里 shānlǐ yǒu 煤矿 méikuàng

    - Trong núi có mỏ than.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 平峒 píngdòng 通往 tōngwǎng 矿井 kuàngjǐng de 几乎 jīhū 水平 shuǐpíng de 入口 rùkǒu

    - Cửa vào gần như ngang bằng dẫn đến mỏ khoáng.

  • volume volume

    - 露天煤矿 lùtiānméikuàng

    - mỏ than lộ thiên.

  • volume volume

    - 开掘 kāijué xīn de 矿井 kuàngjǐng

    - đào một mỏ mới.

  • volume volume

    - 山谷 shāngǔ de 口子 kǒuzi shàng yǒu zuò 选矿厂 xuǎnkuàngchǎng

    - ở cửa thung lũng có một nhà máy tuyển quặng.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 煤矿 méikuàng de 机械化 jīxièhuà 程度 chéngdù 先前 xiānqián 高多 gāoduō le

    - trình độ cơ giới hoá của mỏ than chúng tôi cao hơn trước nhiều.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 正在 zhèngzài jué 探矿 tànkuàng

    - Chúng tôi đang khai thác mỏ dưới lòng đất.

  • volume volume

    - mǎi le 一瓶 yīpíng 矿泉水 kuàngquánshuǐ

    - Tôi đã mua một chai nước khoáng.

  • volume volume

    - 常青 chángqīng 台村 táicūn 建在 jiànzài 一个 yígè 巨大 jùdà de 页岩 yèyán 矿床 kuàngchuáng 之上 zhīshàng

    - Evergreen Terrace được xây dựng trên đỉnh một mỏ đá phiến khổng lồ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+3 nét)
    • Pinyin: Kuàng
    • Âm hán việt: Khoáng , Quáng
    • Nét bút:一ノ丨フ一丶一ノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRI (一口戈)
    • Bảng mã:U+77FF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao