Đọc nhanh: 石首鱼 (thạch thủ ngư). Ý nghĩa là: cá đầu đá.
石首鱼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cá đầu đá
鱼类的一科,是中国主要的海产鱼类之一,如黄鱼、梅童鱼
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 石首鱼
- 三文鱼 是 一种 价格 很贵 的 鱼
- Cá hồi là một loài cá có giá rất đắt.
- 下 鱼饵 到 池塘 里
- Thả mồi câu vào ao.
- 黑色 玖 石 很 珍贵
- Hòn đá đen đó rất quý hiếm.
- 上 香 之后 忙 叩首
- Sau khi dâng hương vội vàng dập đầu.
- 不结盟 国家 的 政府首脑 会议
- hội nghị các nguyên thủ quốc gia các nước không liên kết
- 不要 躺 在 冰冷 的 石板 上
- đừng nằm trên bàn đá giá lạnh
- 不要 摸鱼 , 要 认真 工作 !
- Đừng có lười biếng, hãy làm việc nghiêm túc!
- 世界闻名 的 筑 地 鱼市
- Chợ Tsukiji nổi tiếng thế giới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
石›
首›
鱼›