Đọc nhanh: 石松 (thạch tùng). Ý nghĩa là: cây thạch tùng; thạch tùng.
石松 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cây thạch tùng; thạch tùng
多年生草本植物,匍匐茎细长,分枝很多,叶子形状像鳞片生在山地孢子叫石松子,可以入药
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 石松
- 井口 滋出 石油
- Miệng giếng phun ra dầu thô.
- 亲冒矢石
- dấn thân trong làn tên mũi đạn.
- 云南 出产 大理石
- Vân Nam sản xuất đá granit.
- 她 踩 到 一块 松动 的 石头 上 , 扭伤 了 脚踝
- Cô ấy đã bước lên một tảng đá lỏng và bị bong gân ở mắt cá chân.
- 亭子 被 茂密 的 松林 包围 着
- ngôi đình có rừng thông rậm rạp bao quanh
- 两人 对答 轻松自如
- Hai người đối đáp thoải mái tự nhiên.
- 绿松石 好像 卡 在 里面 了
- Tôi nghĩ rằng một số màu ngọc lam đã bị mắc kẹt trong đó.
- 我 去 看看 绿松石 颜色 的
- Tôi sẽ kiểm tra màu ngọc lam.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
松›
石›