Đọc nhanh: 石首市 (thạch thủ thị). Ý nghĩa là: Thành phố cấp quận Shishou ở Jingzhou 荊州 | 荆州 , Hubei.
✪ 1. Thành phố cấp quận Shishou ở Jingzhou 荊州 | 荆州 , Hubei
Shishou county level city in Jingzhou 荊州|荆州 [Jing1 zhōu], Hubei
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 石首市
- 上海市 区里 的 立交桥 纵横交错 壮观 之极
- Những cây cầu vượt ở trung tâm thành phố thượng hải vô cùng chằng chịu, thật ngoạn mục.
- 黑色 玖 石 很 珍贵
- Hòn đá đen đó rất quý hiếm.
- 上 香 之后 忙 叩首
- Sau khi dâng hương vội vàng dập đầu.
- 北京市 是 中国 的 首都
- Thành phố Bắc Kinh là thủ đô của Trung Quốc.
- 一 锤子 打 到 岩石 上 , 迸发 了 好些 火星儿
- giáng một búa vào tảng đá, toé ra bao nhiêu đốm lửa
- 下月初 , 鲜桃 即可 登市
- đầu tháng sau, đào tươi sẽ được bày bán ngoài chợ.
- 上海 号称 工业 城市
- Thượng Hải được mệnh danh là thành phố công nghiệp.
- 栖旭桥 是 越南 首都 河内 的 一座 红色 木桥 , 位于 市中心 的 还 剑 湖
- Cầu Thê Húc là cây cầu gỗ đỏ ở trung tâm hồ Hoàn Kiếm, Hà Nội, thủ đô của Việt Nam
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
市›
石›
首›