Đọc nhanh: 矽晶片 (tịch tinh phiến). Ý nghĩa là: cũng được viết 硅 晶片, chip silicon.
矽晶片 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cũng được viết 硅 晶片
also written 硅晶片 [guī jīng piàn]
✪ 2. chip silicon
silicon chip
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 矽晶片
- 黑白片
- phim trắng đen
- 一片汪洋
- cả một vùng nước mênh mông.
- 一片 荒凉
- một vùng hoang vắng
- 一片痴心
- lòng si mê.
- 一片 绿油油 的 庄稼 , 望 不到 边际
- một vùng hoa màu xanh mượt mà, nhìn không thấy đâu là bến bờ
- 这 玩意 一定 是 用 只读 记忆 晶片
- Thứ này phải có một số loại chip ROM nguyên thủy!
- 用 金刚石 锯先 将 单晶体 切成 段 , 再切 成片
- Cắt tinh thể đơn thành nhiều phần bằng cưa kim cương, sau đó cắt thành nhiều mảnh
- 一片 草地 上开 满鲜花
- Một bãi cỏ đầy nở đầy hoa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
晶›
片›
矽›