Đọc nhanh: 石雀 (thạch tước). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) chim sẻ đá (Petronia petronia).
石雀 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) chim sẻ đá (Petronia petronia)
(bird species of China) rock sparrow (Petronia petronia)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 石雀
- 从 石油 中 可以 提取 出菲
- Có thể chiết xuất phenanthrene từ dầu mỏ.
- 亲冒矢石
- dấn thân trong làn tên mũi đạn.
- 仓库 存有 二十 石
- Kho chứa có hai mươi thạch.
- 龙生龙 , 凤生凤 , 老鼠 生来 会 打洞 , 麻雀 生儿 钻瓦缝
- Rồng sinh rồng, phượng sinh phượng, chuột sinh ra đã biết đào hàng, chim sẻ được sinh ra đã biết đục mái.
- 他们 在 捡 石头
- Họ đang nhặt đá.
- 他们 张 网罗 麻雀
- Bọn họ đang giăng lưới bắt chim sẻ.
- 他 仔细观察 着 石碑 的 阴
- Anh ấy quan sát kỹ mặt sau của tấm bia đá.
- 他 买 了 很多 原石
- Anh ấy mua rất nhiều đá thô.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
石›
雀›