Đọc nhanh: 矽胶 (tịch giao). Ý nghĩa là: (Tw) silica gel, cao su silicone.
矽胶 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. (Tw) silica gel
✪ 2. cao su silicone
silicone rubber
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 矽胶
- 鹿角胶
- cao lộc.
- 合成橡胶
- cao su tổng hợp.
- 你 有 胶带 吗 ?
- Bạn có dải băng không?
- 地面 有胶 的 感觉
- Mặt đất có cảm giác dính.
- 在 哪儿 可以 冲 胶卷 ?
- Có thể rửa phim ở đâu?
- 塑胶 手指套 , 0 . 06 元 只
- Bao ngón tay cao su, giá chỉ 0.06 tệ một chiếc
- 地上 有 黑色 的 胶状物
- Trên mặt đất có chất dính màu đen.
- 在 铁环 上 缠绕 上 宽 胶带
- Quấn băng dán rộng trên vòng sắt
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
矽›
胶›