Đọc nhanh: 石砬子 (thạch _ tử). Ý nghĩa là: hòn lèn; lèn đá.
石砬子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hòn lèn; lèn đá
地面上突起的巨大岩石也叫石头砬子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 石砬子
- 礁石 坨子
- tảng đá
- 他 趵开 了 脚下 的 石子
- Anh ấy đá bay hòn đá dưới chân.
- 柱子 下有 大 础石
- Dưới cột có tảng đá lớn.
- 一 锤子 打 到 岩石 上 , 迸发 了 好些 火星儿
- giáng một búa vào tảng đá, toé ra bao nhiêu đốm lửa
- 孩子 们 在 河边 玩 石头
- Các em bé chơi đá bên bờ sông.
- 又 圆 又 滑 的 小石子
- Hòn đá vừa tròn vừa nhẵn.
- 我们 用 石头 推 豆子
- Chúng tôi dùng đá để xay đậu.
- 我们 可以 用 一个 筛子 把 石头 分离出来
- Chúng ta có thể sử dụng một cái sàng để tách đá ra.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
石›
砬›