石砬子 shí lázi
volume volume

Từ hán việt: 【thạch _ tử】

Đọc nhanh: 石砬子 (thạch _ tử). Ý nghĩa là: hòn lèn; lèn đá.

Ý Nghĩa của "石砬子" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

石砬子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hòn lèn; lèn đá

地面上突起的巨大岩石也叫石头砬子

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 石砬子

  • volume volume

    - 礁石 jiāoshí 坨子 tuózi

    - tảng đá

  • volume volume

    - 趵开 bàokāi le 脚下 jiǎoxià de 石子 shízǐ

    - Anh ấy đá bay hòn đá dưới chân.

  • volume volume

    - 柱子 zhùzi 下有 xiàyǒu 础石 chǔshí

    - Dưới cột có tảng đá lớn.

  • volume volume

    - 锤子 chuízi dào 岩石 yánshí shàng 迸发 bèngfā le 好些 hǎoxiē 火星儿 huǒxīngér

    - giáng một búa vào tảng đá, toé ra bao nhiêu đốm lửa

  • volume volume

    - 孩子 háizi men zài 河边 hébiān wán 石头 shítou

    - Các em bé chơi đá bên bờ sông.

  • volume volume

    - yòu yuán yòu huá de 小石子 xiǎoshízǐ

    - Hòn đá vừa tròn vừa nhẵn.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen yòng 石头 shítou tuī 豆子 dòuzi

    - Chúng tôi dùng đá để xay đậu.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 可以 kěyǐ yòng 一个 yígè 筛子 shāizi 石头 shítou 分离出来 fēnlíchūlái

    - Chúng ta có thể sử dụng một cái sàng để tách đá ra.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+0 nét)
    • Pinyin: Dàn , Shí
    • Âm hán việt: Thạch , Đạn
    • Nét bút:一ノ丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MR (一口)
    • Bảng mã:U+77F3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一ノ丨フ一丶一丶ノ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MRYT (一口卜廿)
    • Bảng mã:U+782C
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp