Đọc nhanh: 白石砬子 (bạch thạch _ tử). Ý nghĩa là: khu bảo tồn thiên nhiên quốc gia tại Kuandian 寬甸 | 宽甸 ở Liêu Ninh.
白石砬子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khu bảo tồn thiên nhiên quốc gia tại Kuandian 寬甸 | 宽甸 ở Liêu Ninh
national nature reserve at Kuandian 寬甸|宽甸 in Liaoning
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白石砬子
- 今年 收 的 白菜 可 老鼻子 了
- năm nay rau cải trắng thu hoạch rất nhiều.
- 年级组 长老 朱 白发 星星点点 , 还 有些 佝偻 身子
- ông Chu tóc bạc trắng, thân hình hơi khom người.
- 她 去 白娘子
- Cô ta đóng vai Bạch Nương.
- 花坛 嵌满 白色 石子
- Bồn hoa được khảm đầy sỏi trắng.
- 夜猫子 通常 白天 睡觉
- Cú đêm thường ngủ vào ban ngày.
- 他们 被 指责 为 白色 分子
- Họ bị chỉ trích là những phần tử phản cách mạng.
- 她 穿 了 一件 白色 的 裙子
- Cô ấy mặc một chiếc váy màu trắng.
- 一 锤子 打 到 岩石 上 , 迸发 了 好些 火星儿
- giáng một búa vào tảng đá, toé ra bao nhiêu đốm lửa
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
白›
石›
砬›