Đọc nhanh: 石蜡 (thạch lạp). Ý nghĩa là: pa-ra-phin; thạch lạp.
石蜡 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. pa-ra-phin; thạch lạp
从石油中提炼出来的白色或淡黄色的固体,石碳氢化合物的混合物,溶于苯、氯仿、松节油、橄榄油等供制脂肪酸、高级醇以及蜡烛、绝缘物、药剂等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 石蜡
- 黑色 玖 石 很 珍贵
- Hòn đá đen đó rất quý hiếm.
- 石蜡 是 一种 常见 的 蜡
- Thạch lạp là một loại sáp phổ biến.
- 他们 在 捡 石头
- Họ đang nhặt đá.
- 他 仔细观察 着 石碑 的 阴
- Anh ấy quan sát kỹ mặt sau của tấm bia đá.
- 他们 是 波状 地 通过 石墨 烯 的
- Chúng di chuyển qua graphene như một làn sóng.
- 今年 收获 三十 石
- Năm nay thu hoạch được ba mươi thạch.
- 他们 把 通货膨胀 大幅度 增长 归咎于 石油价格 的 上涨
- Họ đổ lỗi sự tăng giá dầu mỏ cho sự gia tăng lạm phát một cách đáng kể.
- 他 买 了 很多 原石
- Anh ấy mua rất nhiều đá thô.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
石›
蜡›