Đọc nhanh: 石田 (thạch điền). Ý nghĩa là: Ishida (họ và tên địa danh Nhật Bản).
石田 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ishida (họ và tên địa danh Nhật Bản)
Ishida (Japanese surname and place name)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 石田
- 井口 滋出 石油
- Miệng giếng phun ra dầu thô.
- 亲冒矢石
- dấn thân trong làn tên mũi đạn.
- 黑色 玖 石 很 珍贵
- Hòn đá đen đó rất quý hiếm.
- 丰产田
- ruộng năng suất cao; ruộng cao sản
- 云南 出产 大理石
- Vân Nam sản xuất đá granit.
- 泥石流 灭 了 山脚 的 农田
- Lở đất đã làm ngập các cánh đồng ở chân núi.
- 也许 只是 颗 肾结石
- Có thể đó chỉ là một viên sỏi thận.
- 事故 中 的 丰田 车 车主 姓宋 车是 2010 年 12 月 买 的
- Chủ xe Toyota bị tai nạn tên Song, xe mua tháng 12/2010.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
田›
石›