石田芳夫 shí tián fāng fū
volume volume

Từ hán việt: 【thạch điền phương phu】

Đọc nhanh: 石田芳夫 (thạch điền phương phu). Ý nghĩa là: Ishida Yoshio (1948-), kỳ thủ cờ vây Nhật Bản.

Ý Nghĩa của "石田芳夫" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Ishida Yoshio (1948-), kỳ thủ cờ vây Nhật Bản

Ishida Yoshio (1948-), Japanese Go player

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 石田芳夫

  • volume volume

    - 克拉科夫 kèlākēfū 没有 méiyǒu tián

    - Không có lĩnh vực nào ở Krakow.

  • volume volume

    - 农夫 nóngfū 正在 zhèngzài 犁田 lítián

    - Nông dân đang cày ruộng.

  • volume volume

    - 泥石流 níshíliú miè le 山脚 shānjiǎo de 农田 nóngtián

    - Lở đất đã làm ngập các cánh đồng ở chân núi.

  • volume volume

    - 春天里 chūntiānlǐ 田野 tiányě de cǎo 很芳 hěnfāng

    - Trong mùa xuân, cỏ trên cánh đồng rất thơm.

  • volume volume

    - 农夫 nóngfū zài 田畔 tiánpàn 锄草 chúcǎo

    - Người nông dân đang làm cỏ ở rìa ruộng.

  • volume volume

    - 田芳 tiánfāng de 生日 shēngrì 快到 kuàidào le

    - Sinh nhật của Điền Phương sắp đến.

  • volume volume

    - 田芳 tiánfāng shì de hǎo 朋友 péngyou

    - Điền Phương là bạn tốt của tôi.

  • volume volume

    - 昨天 zuótiān 见到 jiàndào le 田芳 tiánfāng

    - Hôm qua tôi đã gặp Điền Phương.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:đại 大 (+1 nét)
    • Pinyin: Fū , Fú
    • Âm hán việt: Phu , Phù
    • Nét bút:一一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:QO (手人)
    • Bảng mã:U+592B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:điền 田 (+0 nét)
    • Pinyin: Tián
    • Âm hán việt: Điền
    • Nét bút:丨フ一丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:W (田)
    • Bảng mã:U+7530
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+0 nét)
    • Pinyin: Dàn , Shí
    • Âm hán việt: Thạch , Đạn
    • Nét bút:一ノ丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MR (一口)
    • Bảng mã:U+77F3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+4 nét)
    • Pinyin: Fāng
    • Âm hán việt: Phương
    • Nét bút:一丨丨丶一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TYHS (廿卜竹尸)
    • Bảng mã:U+82B3
    • Tần suất sử dụng:Cao