Đọc nhanh: 石田芳夫 (thạch điền phương phu). Ý nghĩa là: Ishida Yoshio (1948-), kỳ thủ cờ vây Nhật Bản.
✪ 1. Ishida Yoshio (1948-), kỳ thủ cờ vây Nhật Bản
Ishida Yoshio (1948-), Japanese Go player
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 石田芳夫
- 克拉科夫 可 没有 田
- Không có lĩnh vực nào ở Krakow.
- 农夫 正在 犁田
- Nông dân đang cày ruộng.
- 泥石流 灭 了 山脚 的 农田
- Lở đất đã làm ngập các cánh đồng ở chân núi.
- 春天里 , 田野 的 草 很芳
- Trong mùa xuân, cỏ trên cánh đồng rất thơm.
- 农夫 在 田畔 锄草
- Người nông dân đang làm cỏ ở rìa ruộng.
- 田芳 的 生日 快到 了
- Sinh nhật của Điền Phương sắp đến.
- 田芳 是 我 的 好 朋友
- Điền Phương là bạn tốt của tôi.
- 昨天 我 见到 了 田芳
- Hôm qua tôi đã gặp Điền Phương.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
夫›
田›
石›
芳›