Đọc nhanh: 石河子 (thạch hà tử). Ý nghĩa là: Shixenze shehiri (thành phố Shixenze) hoặc thành phố cấp tỉnh Shíhézǐ ở phía bắc Tân Cương.
石河子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Shixenze shehiri (thành phố Shixenze) hoặc thành phố cấp tỉnh Shíhézǐ ở phía bắc Tân Cương
Shixenze shehiri (Shixenze city) or Shíhézǐ subprefecture level city in north Xinjiang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 石河子
- 大门口 的 石狮子 真 敦实
- Con sư tử đá ở cổng thực sự rất vững chắc.
- 他 趵开 了 脚下 的 石子
- Anh ấy đá bay hòn đá dưới chân.
- 一 锤子 打 到 岩石 上 , 迸发 了 好些 火星儿
- giáng một búa vào tảng đá, toé ra bao nhiêu đốm lửa
- 孩子 们 在 河边 玩 石头
- Các em bé chơi đá bên bờ sông.
- 她 剔 鞋底 的 石子
- Cô ấy gỡ đá ra khỏi đế giày.
- 孩子 们 脱得 光溜溜 的 在 河里 洗澡
- Bọn trẻ con trần truồng tắm sông.
- 他们 带 着 孩子 过河
- Bọn họ dắt con qua sông.
- 我 这 是 信口开河 , 随便 谈谈 脑子里 想 的 东西
- Đây chỉ là những suy nghĩ tự nhiên đang lảng vảng trong đầu tôi, tôi đang nói một cách tự do.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
河›
石›