Đọc nhanh: 石河子市 (thạch hà tử thị). Ý nghĩa là: Shixenze shehiri (thành phố Shixenze) hoặc thành phố cấp tỉnh Shíhézǐ ở phía bắc Tân Cương.
✪ 1. Shixenze shehiri (thành phố Shixenze) hoặc thành phố cấp tỉnh Shíhézǐ ở phía bắc Tân Cương
Shixenze shehiri (Shixenze city) or Shíhézǐ subprefecture level city in north Xinjiang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 石河子市
- 大门口 的 石狮子 真 敦实
- Con sư tử đá ở cổng thực sự rất vững chắc.
- 出 了 北京市 就是 河北 地界
- ra khỏi thành phố Bắc Kinh là khu vực Hà Bắc.
- 大杖子 ( 在 河北 )
- Đại Trượng Tử (ở tỉnh Hà Bắc, Trung Quốc.)
- 一 锤子 打 到 岩石 上 , 迸发 了 好些 火星儿
- giáng một búa vào tảng đá, toé ra bao nhiêu đốm lửa
- 孩子 们 在 河边 玩 石头
- Các em bé chơi đá bên bờ sông.
- 他 从 市场 上 买 了 一些 李子
- Anh ấy đã mua một ít mận từ chợ.
- 他们 带 着 孩子 过河
- Bọn họ dắt con qua sông.
- 小河 上面 跨着 一座 石桥
- một chiếc cầu đá bắc ngang qua sông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
市›
河›
石›