Đọc nhanh: 石榴红 (thạch lựu hồng). Ý nghĩa là: ngọc hồng lựu.
石榴红 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngọc hồng lựu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 石榴红
- 哈蒙德 家 被盗 红宝石 的 那种 罕见 吗
- Quý hiếm như những viên ngọc lục bảo đỏ đã bị đánh cắp khỏi nhà Hammond?
- 我 很 喜欢 吃 石榴
- Tôi rất thích ăn quả lựu.
- 他 爸爸 买 很多 石榴
- Bố anh ấy mua rất nhiều quả lựu.
- 这种 番石榴 很 好吃
- Loại ổi này thật ngon.
- 石榴 果实 可以 做 果汁
- Quả lựu có thể làm nước ép.
- 猩红 的 榴火
- lửa lựu đỏ như máu
- 合同 中 规定 屋顶 要 用 红瓦 而 不用 石板 瓦
- Trong hợp đồng quy định rằng mái nhà phải sử dụng ngói màu đỏ chứ không được sử dụng ngói lát.
- 海上 红色 的 灯光 表示 那儿 有 浅滩 或者 礁石
- ánh đèn đỏ trên biển biểu thị nơi có bãi cạn hoặc đá ngầm
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
榴›
石›
红›