Đọc nhanh: 西山区 (tây sơn khu). Ý nghĩa là: Quận Tây Sơn của thành phố Côn Minh 昆明市 , Vân Nam.
✪ 1. Quận Tây Sơn của thành phố Côn Minh 昆明市 , Vân Nam
Xishan district of Kunming city 昆明市 [Kun1 míng shì], Yunnan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 西山区
- 匪帮 在 山区 活动
- Băng cướp hoạt động ở vùng núi.
- 古代 的 并 在 河北 和 山西
- Trong thời kỳ cổ đại, Bình nằm ở Hà Bắc và Sơn Tây.
- 他 爬 过 西岳华山
- Anh ấy đã leo lên Tây Nhạc Hoa Sơn.
- 中国 广西壮族自治区
- Khu tự trị dân tộc Choang Quảng Tây, Trung Quốc.
- 他 的 事业 日薄西山 了
- Sự nghiệp của anh ấy đã gần như kết thúc.
- 国会山 是 禁飞区
- Đồi Capitol không có ruồi.
- 后 所 ( 在 山西 )
- Hậu Sở (ở Sơn Tây, Trung Quốc).
- 她 要 为 山区 的 建设 做点 奉献
- cô ấy tặng đồ vật cho xây dựng vùng núi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
山›
西›