Đọc nhanh: 立山区 (lập sơn khu). Ý nghĩa là: Quận Lishan của thành phố An Sơn 鞍山 市 , Liêu Ninh.
✪ 1. Quận Lishan của thành phố An Sơn 鞍山 市 , Liêu Ninh
Lishan district of Anshan city 鞍山市 [An1 shān shì], Liaoning
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 立山区
- 上海市 区里 的 立交桥 纵横交错 壮观 之极
- Những cây cầu vượt ở trung tâm thành phố thượng hải vô cùng chằng chịu, thật ngoạn mục.
- 壁立 的 山峰
- ngọn núi dựng đứng
- 多 山地区
- miền nhiều núi; khu vực nhiều núi
- 偏远 的 山区
- vùng núi xa xôi hẻo lánh.
- 在 一条 狭窄 的 山路 上 , 耸立着 一座 古老 的 城堡
- Trên một con đường núi hẹp sừng sững đó một lâu đài cổ.
- 山区 一带 气候 凉爽
- Khu vực vùng núi có khí hậu mát mẻ.
- 大 宴会厅 可分间 为 4 个 隔音 区域 , 每区 均 附有 独立 控制室
- Sảnh tiệc lớn có thể được chia thành 4 khu vực cách âm, và mỗi khu vực được trang bị một phòng điều khiển độc lập.
- 偏远 山区 孩子 的 梦
- Ước mơ của trẻ em ở vùng núi xa xôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
山›
立›