Đọc nhanh: 石洞 (thạch động). Ý nghĩa là: hang, hang đá.
石洞 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. hang
cave
✪ 2. hang đá
cavern
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 石洞
- 水 渗透 石灰石 则 形成 洞穴
- Nước thấm qua đá vôi sẽ tạo thành hang động.
- 亲冒矢石
- dấn thân trong làn tên mũi đạn.
- 磊磊 洞中石
- đá chất đống trong hang động.
- 他 从 洞里 爬出来 , 刚一露 头儿 就 被 我们 发现 了
- anh ấy từ trong động bò ra, vừa mới thò đầu ra thì bị chúng tôi phát hiện.
- 在 石灰岩 洞里 , 到处 是 奇形怪状 的 钟乳石
- trong hang động đá vôi, khắp nơi là những hình thù kỳ quái.
- 石头 有个 小窍洞
- Đá có một lỗ nhỏ.
- 石拱桥 的 桥洞 和 水中 的 倒影 正好 合成 一个 圆圈
- mái vòm của chiếc cầu đá và cái bóng ngược của nó dưới nước vừa vặn hợp thành một vòng tròn.
- 他 买 了 很多 原石
- Anh ấy mua rất nhiều đá thô.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
洞›
石›