Đọc nhanh: 石台县 (thạch thai huyện). Ý nghĩa là: Quận Shitai ở Chizhou 池州 , An Huy.
✪ 1. Quận Shitai ở Chizhou 池州 , An Huy
Shitai county in Chizhou 池州 [Chi2 zhōu], Anhui
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 石台县
- 中国人民解放军 是 中国 人民 民主专政 的 柱石
- Quân giải phóng nhân dân Trung Quốc là trụ cột của chuyên chính dân chủ nhân dân Trung Quốc .
- 两个 选手 在 擂台 上 搏斗
- Hai võ sĩ đấu tranh trên võ đài.
- 黑色 玖 石 很 珍贵
- Hòn đá đen đó rất quý hiếm.
- 上台 讲话
- lên bục nói chuyện.
- 东池 秋水 清 历历 见 沙石
- Nước mùa thu ở East Pond trong vắt, nhìn thấy luôn cả cát và đá
- 中央电视台 的 央视 论坛 节目 , 谈论 的 都 是 些 重大 问题
- Chương trình "Diễn đàn CCTV" của CCTV nói về những vấn đề lớn.
- 两县 交界 的 地方 横亘 着 几座 山岭
- nơi giáp hai huyện có mấy ngọn núi vắt ngang.
- 中国 烟台 的 特产 是 苹果
- Đặc sản của Yên Đài, Trung Quốc là táo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
台›
石›