Đọc nhanh: 石嘴山 (thạch chuỷ sơn). Ý nghĩa là: Thành phố cấp tỉnh Shizuishan ở Ninh Hạ trên biên giới với Nội Mông.
✪ 1. Thành phố cấp tỉnh Shizuishan ở Ninh Hạ trên biên giới với Nội Mông
Shizuishan prefecture level city in Ningxia on the border with Inner Mongolia
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 石嘴山
- 山上 石头 磊磊
- Trên núi đá chồng chất lên nhau.
- 山嘴 子
- miệng núi
- 半山 以上 石级 更 陡
- từ giữa núi trở lên, bậc đá càng dốc.
- 公路 被 塌下来 的 山石 堵塞 了
- Con đường bị đá trên núi lỡ xuống làm tắc nghẽn mất rồi.
- 山上 有 很多 岩石
- Trên núi có rất nhiều nham thạch.
- 在 山丘 上 有 一个 很大 的 石头
- Trên ngọn đồi có một tảng đá lớn.
- 石头 从 山上 滚 了 下来
- Hòn đá lăn từ trên núi xuống.
- 山区 容易 发生 土石 流
- Các khu vực miền núi dễ xảy ra sạt lở đất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
嘴›
山›
石›