Đọc nhanh: 石匠 (thạch tượng). Ý nghĩa là: thợ đá; công nhân đá; thạch tượng.
石匠 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thợ đá; công nhân đá; thạch tượng
开采石料或用石料制作器物的工人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 石匠
- 工匠 在 错 玉石
- Nghệ nhân đang đánh bóng ngọc.
- 黑色 玖 石 很 珍贵
- Hòn đá đen đó rất quý hiếm.
- 工匠 打磨 了 这块 石头
- Người thợ đã mài viên đá này.
- 他 仔细观察 着 石碑 的 阴
- Anh ấy quan sát kỹ mặt sau của tấm bia đá.
- 他们 是 波状 地 通过 石墨 烯 的
- Chúng di chuyển qua graphene như một làn sóng.
- 今年 收获 三十 石
- Năm nay thu hoạch được ba mươi thạch.
- 他们 把 通货膨胀 大幅度 增长 归咎于 石油价格 的 上涨
- Họ đổ lỗi sự tăng giá dầu mỏ cho sự gia tăng lạm phát một cách đáng kể.
- 他 买 了 很多 原石
- Anh ấy mua rất nhiều đá thô.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
匠›
石›