石蜐 shí jié
volume volume

Từ hán việt: 【thạch chưa có dữ liệu】

Đọc nhanh: 石蜐 (thạch chưa có dữ liệu). Ý nghĩa là: sò đá.

Ý Nghĩa của "石蜐" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

石蜐 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. sò đá

甲壳类动物,身体外形像龟的脚,有石灰质的壳,足能从壳口伸出捕取食物生活在海边的岩石缝里也叫石蜐见〖龟足〗

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 石蜐

  • volume volume

    - cóng 油页岩 yóuyèyán zhōng 提取 tíqǔ 石油 shíyóu

    - từ đá dầu chiết xuất ra dầu hoả.

  • volume volume

    - 黑色 hēisè jiǔ shí hěn 珍贵 zhēnguì

    - Hòn đá đen đó rất quý hiếm.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài jiǎn 石头 shítou

    - Họ đang nhặt đá.

  • volume volume

    - 仔细观察 zǐxìguānchá zhe 石碑 shíbēi de yīn

    - Anh ấy quan sát kỹ mặt sau của tấm bia đá.

  • volume volume

    - 他们 tāmen shì 波状 bōzhuàng 通过 tōngguò 石墨 shímò de

    - Chúng di chuyển qua graphene như một làn sóng.

  • volume volume

    - 他们 tāmen yòng 机器 jīqì 破碎 pòsuì 矿石 kuàngshí

    - Họ sử dụng máy móc để nghiền quặng.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 正在 zhèngzài 开采 kāicǎi xīn de 石油资源 shíyóuzīyuán

    - Họ đang khai thác nguồn tài nguyên dầu mỏ mới.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 通货膨胀 tōnghuòpéngzhàng 大幅度 dàfúdù 增长 zēngzhǎng 归咎于 guījiùyú 石油价格 shíyóujiàgé de 上涨 shàngzhǎng

    - Họ đổ lỗi sự tăng giá dầu mỏ cho sự gia tăng lạm phát một cách đáng kể.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+0 nét)
    • Pinyin: Dàn , Shí
    • Âm hán việt: Thạch , Đạn
    • Nét bút:一ノ丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MR (一口)
    • Bảng mã:U+77F3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+7 nét)
    • Pinyin: Jié
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丨フ一丨一丶一丨一フ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LIGIS (中戈土戈尸)
    • Bảng mã:U+8710
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp