Đọc nhanh: 石化厂 (thạch hoá xưởng). Ý nghĩa là: nhà máy xăng dầu, nhà máy lọc dầu.
石化厂 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. nhà máy xăng dầu
petroleum plant
✪ 2. nhà máy lọc dầu
refinery
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 石化厂
- 动物化石
- hoá thạch động vật.
- 石炭系 的 化石 记录 很 丰富
- Hệ than đá có nhiều hóa thạch phong phú.
- 基质 , 脉 石嵌 有 化石 或 水晶 的 固体 物质
- Chất rắn trong ma trận, các mảnh đá chứa hóa thạch hoặc tinh thể.
- 筹建 一座 化肥厂
- đặt kế hoạch xây dựng nhà máy phân hoá học.
- 成岩 作用 在 岩石 转化 过程 中 沉积物 发生 化学 和 物理变化 的 过程
- Quá trình đá thành trong quá trình biến đổi của đá, chất lắng đã trải qua sự biến đổi hóa học và vật lý.
- 琥珀 , 是 一种 透明 的 生物 化石
- Hổ phách là một hóa thạch sinh học trong suốt.
- 为了 提高 生产 效率 , 工厂 必须 有步骤 地 实行 自动化 生产流程
- Để nâng cao hiệu suất sản xuất, nhà máy cần phải thực hiện quy trình sản xuất tự động theo từng bước.
- 我 有 化学工程 和 石油勘探 的
- Tôi có bằng tiến sĩ về kỹ thuật hóa học
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
化›
厂›
石›