Đọc nhanh: 石屏县 (thạch bình huyện). Ý nghĩa là: Hạt gửi hàng ở quận tự trị Honghe Hani và Yi, Vân Nam.
✪ 1. Hạt gửi hàng ở quận tự trị Honghe Hani và Yi, Vân Nam
Shiping county in Honghe Hani and Yi autonomous prefecture, Yunnan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 石屏县
- 从 石油 中 可以 提取 出菲
- Có thể chiết xuất phenanthrene từ dầu mỏ.
- 从 骑缝章 看 有 川 都 二字 应是 四川 成都 县印 字样
- Xét trên con dấu, có hai chữ này...
- 从 油页岩 中 提取 石油
- từ đá dầu chiết xuất ra dầu hoả.
- 黑色 玖 石 很 珍贵
- Hòn đá đen đó rất quý hiếm.
- 仓库 存有 二十 石
- Kho chứa có hai mươi thạch.
- 云南 出产 大理石
- Vân Nam sản xuất đá granit.
- 这座 山高 而 陡 , 形成 一道 岩石 屏障
- Núi này cao và dốc, tạo thành một hàng rào đá.
- 今年 收获 三十 石
- Năm nay thu hoạch được ba mươi thạch.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
屏›
石›