Đọc nhanh: 石刑 (thạch hình). Ý nghĩa là: ném đá (phương pháp thực hiện). Ví dụ : - 是那种能把去朋友家过夜变成石刑现场的人 Loại người biến một giấc ngủ thành một kẻ ném đá.
石刑 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ném đá (phương pháp thực hiện)
stoning (execution method)
- 是 那种 能 把 去 朋友 家过夜 变成 石刑 现场 的 人
- Loại người biến một giấc ngủ thành một kẻ ném đá.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 石刑
- 从 石油 中 可以 提取 出菲
- Có thể chiết xuất phenanthrene từ dầu mỏ.
- 从 油页岩 中 提取 石油
- từ đá dầu chiết xuất ra dầu hoả.
- 黑色 玖 石 很 珍贵
- Hòn đá đen đó rất quý hiếm.
- 仓库 存有 二十 石
- Kho chứa có hai mươi thạch.
- 是 那种 能 把 去 朋友 家过夜 变成 石刑 现场 的 人
- Loại người biến một giấc ngủ thành một kẻ ném đá.
- 也许 只是 颗 肾结石
- Có thể đó chỉ là một viên sỏi thận.
- 今年 收获 三十 石
- Năm nay thu hoạch được ba mươi thạch.
- 他 买 了 很多 原石
- Anh ấy mua rất nhiều đá thô.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
刑›
石›