Đọc nhanh: 矮鹿 (ải lộc). Ý nghĩa là: Hươu trứng Siberia (Capreolus pygargus).
矮鹿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hươu trứng Siberia (Capreolus pygargus)
Siberian roe deer (Capreolus pygargus)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 矮鹿
- 他 身躯 很矮
- Anh ấy có vóc người thấp.
- 侥人 身材 很 矮小
- Người lùn có dáng người rất thấp bé.
- 你 高则 我 个子 矮
- Bạn cao còn tôi thì thấp.
- 他 没 穿鞋 , 看上去 矮多 了
- Anh ta không mang giày, trông thấp hơn rất nhiều.
- 你们 演 努力奋斗 的 矮 人 男孩 乐队
- Bạn là nhóm nhạc chú lùn đang gặp khó khăn.
- 别看 这个 运动员 身材矮小 , 跑 起步 来 速度 却 很快
- Vận động viên này tuy có vóc dáng thấp bé nhưng lại chạy rất nhanh.
- 鹿 豕 狉狉
- hươu, lợn hung hăng qua lại.
- 参茸 ( 人参 和 鹿茸 )
- sâm nhung.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
矮›
鹿›