Đọc nhanh: 短靴 (đoản ngoa). Ý nghĩa là: bốt đến mắt cá chân.
短靴 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bốt đến mắt cá chân
ankle boots
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 短靴
- 他 常常 长吁短叹
- Anh ấy thường hay than vắn thở dài.
- 他 的 工龄 不短
- Tuổi nghề của anh ấy không ngắn.
- 他 穿 了 一条 蓝色 的 短裤
- Anh ấy mặc một chiếc quần đùi màu xanh.
- 他 的 讲话 缩短成 五分钟
- Bài phát biểu của ông rút ngắn còn năm phút.
- 高铁 的 诞生 缩短 出行 时间
- Sự ra đời của đường sắt cao tốc đã rút ngắn thời gian di chuyển.
- 他 的 讲话 简短扼要
- Bài phát biểu của anh ấy ngắn gọn và súc tích.
- 他 的 讲话 虽然 简短 , 可是 非常 有意思
- Bài nói chuyện của anh ấy rất ngắn gọn, nhưng rất có ý nghĩa.
- 他 的 短处 是 太过 固执
- Khuyết điểm của anh ấy là quá cố chấp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
短›
靴›