Đọc nhanh: 石井 (thạch tỉnh). Ý nghĩa là: Ishii (họ Nhật Bản).
石井 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ishii (họ Nhật Bản)
Ishii (Japanese surname)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 石井
- 井口 滋出 石油
- Miệng giếng phun ra dầu thô.
- 油井 喷出 乌亮 的 石油
- giếng dầu phun ra dòng dầu thô đen nhánh.
- 井水 变浑 了
- Nước giếng trở nên đục rồi.
- 石油 从井里 泵 出
- Dầu được bơm lên từ giếng.
- 井水 湛清 可饮用
- Nước giếng trong xanh có thể uống.
- 石油 从 井口 往外 喷
- Dầu được phun ra từ miệng giếng.
- 乡井 充满 儿时 回忆
- Quê hương đầy ắp kỷ niệm thời thơ ấu.
- 他 平时 呼朋唤友 , 可 一旦 友人 有 了 急难 , 不但 不救 , 反而 落井投石
- Anh ta ngày thường xưng bạn xưng bè nhưng cứ hễ bạn có nạn chẳng những không giúp lại còn ném đá xuống giếng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
井›
石›