Đọc nhanh: 短篷 (đoản bồng). Ý nghĩa là: thuyền buồm nhỏ.
短篷 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thuyền buồm nhỏ
有篷的小船
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 短篷
- 他 常常 长吁短叹
- Anh ấy thường hay than vắn thở dài.
- 他 带 了 两顶 帐篷
- Anh ấy mang theo hai cái lều.
- 他们 住 在 帐篷 里
- Họ sống trong lều.
- 高铁 的 诞生 缩短 出行 时间
- Sự ra đời của đường sắt cao tốc đã rút ngắn thời gian di chuyển.
- 他 的 头发 已 剪短 了
- Tóc của anh ấy đã được cắt ngắn.
- 他 总是 非常 关心群众 , 常到 群众 中 去 问长问短
- anh ta luôn vô cùng quan tâm đến mọi người, thường đến chỗ mọi người hỏi tới hỏi lui
- 他 在 短短的 一生 中 从 小偷小摸 到 杀人 什 麽 罪 都 犯过
- Trong cuộc đời ngắn ngủi của anh ta, từ việc trộm trẻ con đến giết người, anh ta đã phạm tất cả các tội ác.
- 他 每天 给我发 短信
- Anh ấy nhắn tin cho tôi hàng ngày.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
短›
篷›