Đọc nhanh: 敞篷车 (xưởng bồng xa). Ý nghĩa là: xe không mui; xe mui trần.
敞篷车 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xe không mui; xe mui trần
没有篷子的车
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 敞篷车
- 三间 敞亮 的 平房
- ba gian nhà trệt rộng rãi thoáng mát.
- 火车 的 车厢 很 宽敞
- Cái toa của xe lửa rất rộng rãi.
- 三顶 帐篷 已 搭 好
- Ba cái lều đã được dựng xong.
- 一辆 三轮车
- một chiếc xe ba bánh.
- 手泵式 四轮 小车 由 一个 小马 达 或 一台 手泵 驱动 的 小型 无篷 路轨 车
- Xe bốn bánh dạng bơm tay được trang bị một động cơ nhỏ hoặc một bơm tay để di chuyển trên đường ray nhỏ không có mái che.
- 新建 的 火车站 有 三个 宽敞明亮 的 候车室
- Nhà ga xe lửa mới được xây dựng có ba phòng chờ rộng rãi và sáng sủa.
- 而且 中型车 的 腿部 伸展 空间 较为 宽敞
- Hơn nữa, không gian duỗi chân của xe hơi hạng trung rộng rãi hơn.
- 华盖 ( 古代 车上 像 伞 的 篷子 )
- vòm che; mái che (tấm che giống như chiếc ô trên xe thời cổ)
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
敞›
篷›
车›