短装 duǎnzhuāng
volume volume

Từ hán việt: 【đoản trang】

Đọc nhanh: 短装 (đoản trang). Ý nghĩa là: ăn mặc gọn gàng; mặc quần áo ngắn; trang phục ngắn. Ví dụ : - 短装打扮儿。 diện trang phục ngắn

Ý Nghĩa của "短装" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

短装 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ăn mặc gọn gàng; mặc quần áo ngắn; trang phục ngắn

只穿中装上衣和裤子而不穿长衣叫短装也叫穿短装

Ví dụ:
  • volume volume

    - 短装 duǎnzhuāng 打扮 dǎbàn ér

    - diện trang phục ngắn

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 短装

  • volume volume

    - 乔装打扮 qiáozhuāngdǎbàn

    - cải trang.

  • volume volume

    - 鼻烟壶 bíyānhú zhuāng 鼻烟 bíyān de 小瓶 xiǎopíng

    - lọ thuốc hít

  • volume volume

    - 短装 duǎnzhuāng 打扮 dǎbàn ér

    - diện trang phục ngắn

  • volume volume

    - 产品包装 chǎnpǐnbāozhuāng 保证 bǎozhèng 全性 quánxìng 保真 bǎozhēn

    - Bao bì sản phẩm đảm bảo toàn vẹn.

  • volume volume

    - 人手 rénshǒu 短缺 duǎnquē

    - thiếu nhân công

  • volume volume

    - 交接 jiāojiē 场地 chǎngdì 装修 zhuāngxiū 状况 zhuàngkuàng

    - Tình trạng bàn giao mặt

  • volume volume

    - 平民 píngmín 弓箭 gōngjiàn bīng 装备 zhuāngbèi 猎弓 liègōng 短刀 duǎndāo 表现 biǎoxiàn 平平 píngpíng 不能 bùnéng 寄予 jìyǔ 过高 guògāo 期望 qīwàng

    - Các cung thủ dân sự được trang bị cung tên săn bắn và dao ngắn, biểu hiện bình thường, không thể kì vọng quá cao

  • volume volume

    - rén 短不了 duǎnbùliǎo shuǐ

    - người không thể thiếu nước được

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thỉ 矢 (+7 nét)
    • Pinyin: Duǎn
    • Âm hán việt: Đoản
    • Nét bút:ノ一一ノ丶一丨フ一丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OKMRT (人大一口廿)
    • Bảng mã:U+77ED
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Y 衣 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhuāng
    • Âm hán việt: Trang
    • Nét bút:丶一丨一丨一丶一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IGYHV (戈土卜竹女)
    • Bảng mã:U+88C5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao